Phiên âm : fēn cōng.
Hán Việt : phân thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。百合科蔥屬, 「蔥」之別稱。多年生草本。原產亞洲西部。葉中空, 綠色, 下部白色。繖形花序球形, 花色白綠。鱗莖也稱為「分蔥」, 由多片鱗瓣群生, 成熟後有紅色薄膜, 供食用。也稱為「蔥頭」。