Phiên âm : fēn shén.
Hán Việt : phân thần.
Thuần Việt : phân tâm; để tâm; lưu ý; để ý; chú ý.
Đồng nghĩa : 分心, .
Trái nghĩa : , .
phân tâm; để tâm; lưu ý; để ý; chú ý分心yào jízhōng zhùyìlì,bùyào fēnshén.phải tập trung sức chú ý, không nên phân tâm.