VN520


              

分畦

Phiên âm : fēn qí.

Hán Việt : phân huề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分區。《紅樓夢》第一七回:「下面分畦列畝, 佳蔬菜花, 漫然無際。」


Xem tất cả...