Phiên âm : fēn qí.
Hán Việt : phân huề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分區。《紅樓夢》第一七回:「下面分畦列畝, 佳蔬菜花, 漫然無際。」