Phiên âm : fēn jiè.
Hán Việt : phân giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Phân chia giới hạn. ◎Như: lưỡng quốc tức tại thử phân giới 兩國即在此分界 hai nước chia ranh giới ở chỗ này.♦Đường ranh phân biệt cho hai bên. ☆Tương tự: giới tuyến 界線.