Phiên âm : fēn huǒ.
Hán Việt : phân khỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拆夥, .
Trái nghĩa : 合夥, .
彼此分開, 不再合夥。如:「我和他已分夥多年了。」