VN520


              

分夥

Phiên âm : fēn huǒ.

Hán Việt : phân khỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 拆夥, .

Trái nghĩa : 合夥, .

彼此分開, 不再合夥。如:「我和他已分夥多年了。」


Xem tất cả...