Phiên âm : fēn lí kǎ.
Hán Việt : phân li tạp.
Thuần Việt : thước bách phân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước bách phân (độ chính xác đạt 0,01mm)见〖百分尺〗