Phiên âm : dāo pái shǒu.
Hán Việt : đao bài thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代一手持刀, 一手持盾牌的兵卒。《水滸傳》第八三回:「五個好漢, 引一千步軍, 盡是悍勇刀牌手。」