VN520


              

刀牌手

Phiên âm : dāo pái shǒu.

Hán Việt : đao bài thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代一手持刀, 一手持盾牌的兵卒。《水滸傳》第八三回:「五個好漢, 引一千步軍, 盡是悍勇刀牌手。」


Xem tất cả...