Phiên âm : dāo tóu tiǎn xiě.
Hán Việt : đao đầu thiểm huyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極危險的行為。如:「殺人嫌犯誤入歧途, 每天過著刀頭舔血的生活, 被捕後後悔不已!」