VN520


              

刀頭舔血

Phiên âm : dāo tóu tiǎn xiě.

Hán Việt : đao đầu thiểm huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極危險的行為。如:「殺人嫌犯誤入歧途, 每天過著刀頭舔血的生活, 被捕後後悔不已!」


Xem tất cả...