VN520


              

刀山火海

Phiên âm : dāo shān huǒ hǎi.

Hán Việt : đao san hỏa hải.

Thuần Việt : rừng gươm biển lửa; dầu sôi lửa bỏng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rừng gươm biển lửa; dầu sôi lửa bỏng (ví với nơi vô cùng nguy hiểm khó khăn)
比喻非常艰险和困难的地方也说火海刀山


Xem tất cả...