Phiên âm : dāo shān huǒ hǎi.
Hán Việt : đao san hỏa hải.
Thuần Việt : rừng gươm biển lửa; dầu sôi lửa bỏng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rừng gươm biển lửa; dầu sôi lửa bỏng (ví với nơi vô cùng nguy hiểm khó khăn)比喻非常艰险和困难的地方也说火海刀山