Phiên âm : dāo guāng jiàn yǐng.
Hán Việt : đao quang kiếm ảnh.
Thuần Việt : cảnh tàn sát khốc liệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảnh tàn sát khốc liệt形容激烈的厮杀、搏斗或杀气腾腾的气势