Phiên âm : dāo dāo jiàn xè.
Hán Việt : đao đao kiến huyết.
Thuần Việt : miệng lưỡi sắc sảo; lý lẽ sắc bén.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
miệng lưỡi sắc sảo; lý lẽ sắc bén比喻说话厉害