VN520


              

刀光劍影

Phiên âm : dāo guāng jiàn yǐng.

Hán Việt : đao quang kiếm ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 刀光血影, .

Trái nghĩa : , .

形容械鬥激烈, 殺氣騰騰的場面。例這一場幫派械鬥, 只見刀光劍影, 甚是嚇人。
形容械鬥激烈, 殺氣騰騰的場面。如:「這一場幫派械鬥, 只見刀光劍影, 甚是嚇人。」

cảnh tàn sát khốc liệt。
形容激烈的廝殺、搏鬥或殺氣騰騰的氣勢。


Xem tất cả...