VN520


              

刀光

Phiên âm : dāo guāng.

Hán Việt : đao quang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.刀影。引申為兵事。2.流血。如:「刀光之災」。


Xem tất cả...