VN520


              

刀口

Phiên âm : dāo kǒu.

Hán Việt : đao khẩu.

Thuần Việt : lưỡi dao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưỡi dao
刀上用来切削的一边
dāokǒu fēnglì
lưỡi dao sắc bén
chỗ được việc nhất; nơi có thể phát huy hiệu quả tốt nhất
比喻最能发挥作用的地方
钱要花在刀口上.
qiányào huā zài dāokǒu shàng.
tiền phải được dùng vào nơi hiệu quả nhất.
把力量用在刀口上.
bǎ lìli


Xem tất cả...