VN520


              

出門

Phiên âm : chū mén .

Hán Việt : xuất môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 外出, .

Trái nghĩa : 回家, 入門, 居家, .

♦Ra khỏi cửa, ra ngoài.
♦Giã nhà đi xa. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: Ngã mẫu thân kiến ngã niên kỉ tiểu, bất khẳng phóng tâm khiếu ngã xuất môn 我母親見我年紀小, 不肯放心叫我出門 (Đệ nhị hồi) Mẹ tôi thấy tôi tuổi còn nhỏ, không thể yên lòng cho tôi đi xa.
♦Con gái đi lấy chồng.


Xem tất cả...