VN520


              

出賣

Phiên âm : chū mài.

Hán Việt : xuất mại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 出售, .

Trái nghĩa : 收買, 進貨, .

1.販售。例他為了參選民意代表, 不惜出賣家產籌款。2.背棄並加害。例洩漏軍事機密是出賣國家的行為。
1.售賣。如:「出賣房屋」。《文明小史》第四二回:「不過一紙告示, 諭禁他們, 叫他們不要出賣而已。」2.背棄並加害。如:「出賣朋友」、「出賣國家」。


Xem tất cả...