Phiên âm : chū liu.
Hán Việt : xuất lựu.
Thuần Việt : trượt chân; lướt; trượt; lướt qua; trôi qua; xuống.
trượt chân; lướt; trượt; lướt qua; trôi qua; xuống dốc; trượt xuống; lao xuống
滑;滑行
jiǎodǐ xià yīchū līu,shuāi le yījiāo.
trượt chân ngã một cái.