Phiên âm : jìn huò.
Hán Việt : tiến hóa .
Thuần Việt : nhập hàng; mua hàng; cung cấp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 退貨, 售貨, .
nhập hàng; mua hàng; cung cấp (hàng hoá). 商店中為準備銷售而購進貨物.