Phiên âm : chū chù bù rú jù chù.
Hán Việt : xuất xử bất như tụ xử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一樣東西, 生產的地方不如集中的地方多。語本《管子.輕重甲》:「道若秘云, 物之所生, 不若其所聚。」