VN520


              

出笏

Phiên âm : chū hù.

Hán Việt : xuất hốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

脫手、賣出。《醒世恆言.卷一三.勘皮靴單證二郎神》:「追出原騙玉帶, 尚未出笏, 仍歸內府。」


Xem tất cả...