Phiên âm : chū hù.
Hán Việt : xuất hốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
脫手、賣出。《醒世恆言.卷一三.勘皮靴單證二郎神》:「追出原騙玉帶, 尚未出笏, 仍歸內府。」