VN520


              

出火炕

Phiên âm : chū huǒ kēng.

Hán Việt : xuất hỏa kháng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻脫離危險的處境。《兒女英雄傳》第八回:「這樣一來, 這豈不是我不曾提你出火炕來, 反沉你到海底去了麼!」


Xem tất cả...