Phiên âm : chū huǒ kēng.
Hán Việt : xuất hỏa kháng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻脫離危險的處境。《兒女英雄傳》第八回:「這樣一來, 這豈不是我不曾提你出火炕來, 反沉你到海底去了麼!」