VN520


              

出没

Phiên âm : chū mò.

Hán Việt : xuất một.

Thuần Việt : ẩn hiện; qua lại; xuất ẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ẩn hiện; qua lại; xuất ẩn
出现和隐藏
chūmò wúcháng.
ẩn hiện bất thường.


Xem tất cả...