Phiên âm : chū mò.
Hán Việt : xuất một.
Thuần Việt : ẩn hiện; qua lại; xuất ẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ẩn hiện; qua lại; xuất ẩn出现和隐藏chūmò wúcháng.ẩn hiện bất thường.