Phiên âm : chū jiān.
Hán Việt : xuất tiêm.
Thuần Việt : khoe khoang tài giỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoe khoang tài giỏi出乎众人之上;卖弄乖巧盛物冒尖儿