Phiên âm : chū guó.
Hán Việt : xuất quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 返國, 歸國, 回國, .
到國外去。例經濟富裕之後, 出國觀光的人越來越多了。到國外去。如:「出國探親」、「出國留學」、「出國旅遊」。