VN520


              

出去

Phiên âm : chū qù.

Hán Việt : xuất khứ.

Thuần Việt : ra; ra ngoài .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ra; ra ngoài (từ trong ra ngoài)
从里面到外面去
用在动词后,表示动作由里向外离开说话的人
赶出去
gǎnchūqù
chạy ra


Xem tất cả...