Phiên âm : chū qù.
Hán Việt : xuất khứ.
Thuần Việt : ra; ra ngoài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ra; ra ngoài (từ trong ra ngoài)从里面到外面去用在动词后,表示动作由里向外离开说话的人赶出去gǎnchūqùchạy ra