VN520


              

出勤计时员

Phiên âm : chū qín jì shí yuán.

Hán Việt : xuất cần kế thì viên.

Thuần Việt : Nhân viên chấm công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nhân viên chấm công


Xem tất cả...