Phiên âm : chū rén tóu dì.
Hán Việt : xuất nhân đầu địa.
Thuần Việt : vượt trội; xuất sắc; nổi bật; vượt hẳn mọi người; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vượt trội; xuất sắc; nổi bật; vượt hẳn mọi người; hơn hẳn một bậc超出一般人;高人一等