Phiên âm : chū le yuè.
Hán Việt : xuất liễu nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過了這個月。《紅樓夢》第六六回:「只是偏偏的又出來了一件遠差, 出了月就起身, 得半個月工夫纔回來。」