VN520


              

出了月

Phiên âm : chū le yuè.

Hán Việt : xuất liễu nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過了這個月。《紅樓夢》第六六回:「只是偏偏的又出來了一件遠差, 出了月就起身, 得半個月工夫纔回來。」


Xem tất cả...