VN520


              

出乖露醜

Phiên âm : chū guāi lòu chǒu.

Hán Việt : xuất quai lộ xú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 出神入化, .

在眾人面前丟臉、出醜。《醒世恆言.卷二○.張廷秀逃生救父》:「後來使玉姐身無所倚, 出乖露醜, 玷辱門風。」《儒林外史》第一四回:「像我婁家表叔結交了多少人, 一個個出乖露醜, 若聽見這樣話, 豈不羞死!」也作「出乖弄醜」。


Xem tất cả...