Phiên âm : chū guāi nòng chǒu.
Hán Việt : xuất quai lộng xú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在眾人面前丟臉、出醜。元.狄君厚《介子推》第二折:「送的個前家兒惹罪遭殃, 搬得個親夫主出乖弄醜。」也作「出乖露醜」。