Phiên âm : chū chǒu.
Hán Việt : xuất sửu.
Thuần Việt : xấu mặt; mất mặt; nói hớ; lầm lỡ; lòi mặt xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xấu mặt; mất mặt; nói hớ; lầm lỡ; lòi mặt xấu露出丑相;丢人