Phiên âm : jī jiàn.
Hán Việt : kỉ gián.
Thuần Việt : răn bảo; khuyên răn; khuyên nhủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
răn bảo; khuyên răn; khuyên nhủ对长辈委婉而和气的劝告