VN520


              

几丁质

Phiên âm : jī dīng zhì.

Hán Việt : kỉ đinh chất.

Thuần Việt : chất si-tin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất si-tin
见〖壳质〗(几丁,法chitine)


Xem tất cả...