VN520


              

几乎

Phiên âm : jī hū.

Hán Việt : kỉ hồ.

Thuần Việt : hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần
将近于;接近于
jīntiān dào hùi de jīhū yǒu wǔqiān rén.
hôm nay có gần 50 ngàn người đến dự hội nghị.
suýt nữa; xém
副词,


Xem tất cả...