Phiên âm : jī hū.
Hán Việt : kỉ hồ.
Thuần Việt : hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần将近于;接近于jīntiān dào hùi de jīhū yǒu wǔqiān rén.hôm nay có gần 50 ngàn người đến dự hội nghị.suýt nữa; xém副词,