VN520


              

几何级数

Phiên âm : jǐ hé jí shù.

Hán Việt : kỉ hà cấp sổ.

Thuần Việt : dãy số nhân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dãy số nhân
由第二项起,任一项与前一项的比恒等的级数,如4+8+16+32+....它的一般形式为a+ar+ar2+ar3+...也叫几何级数


Xem tất cả...