Phiên âm : jǐ xí.
Hán Việt : kỉ tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
几、席皆為坐臥所憑靠的器具。《史記.卷二三.禮書》:「疏房床笫几席, 所以養體也。」宋.蘇轍〈黃州快哉亭記〉:「今乃得翫之几席之上, 舉目而足。」