VN520


              

几席

Phiên âm : jǐ xí.

Hán Việt : kỉ tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

几、席皆為坐臥所憑靠的器具。《史記.卷二三.禮書》:「疏房床笫几席, 所以養體也。」宋.蘇轍〈黃州快哉亭記〉:「今乃得翫之几席之上, 舉目而足。」


Xem tất cả...