VN520


              

几希

Phiên âm : jī xī.

Hán Việt : kỉ hi.

Thuần Việt : ít; ít ỏi; không nhiều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ít; ít ỏi; không nhiều
不多,一丁点几


Xem tất cả...