Phiên âm : jǐ céng.
Hán Việt : kỉ tằng.
Thuần Việt : chưa bao giờ; lúc; khi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chưa bao giờ; lúc; khi何曾;何尝