Phiên âm : jǐ hé tú xíng.
Hán Việt : kỉ hà đồ hình.
Thuần Việt : hình hình học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình hình học点、线、面、体或它们的组合简称图形