VN520


              

减色

Phiên âm : jiǎn sè.

Hán Việt : giảm sắc.

Thuần Việt : kém vẻ; giảm màu; kém sắc; mất vui; bớt hay; mất đ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kém vẻ; giảm màu; kém sắc; mất vui; bớt hay; mất đẹp
指事物的精彩成分降低
jīntiān wǎnhùi de yuándìng jiémù bùnéng quánbù yǎnchū,zhēnshì jiǎnsè bùshǎo.
các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay kh


Xem tất cả...