Phiên âm : jué liè.
Hán Việt : quyết liệt.
Thuần Việt : tan vỡ; cắt đứt; đoạn tuyệt; chấm dứt; rạn nứt .
tan vỡ; cắt đứt; đoạn tuyệt; chấm dứt; rạn nứt (đàm phán, quan hệ, tình cảm)
(判谈关系感情)破裂
zhèyáng tā jìu hé wǒ juéliè le,bǐcǐ zài méiyǒu jiànmiàn.
như thế này thì tôi và cô ấy chấm dứt quan