Phiên âm : jué xīn.
Hán Việt : quyết tâm.
Thuần Việt : quyết tâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyết tâm坚定不移的意志juéxīnshū.quyết tâm thư.下定决心.xiàdìngjuéxīn.hạ quyết tâm.