Phiên âm : jué dòu.
Hán Việt : quyết đẩu.
Thuần Việt : đấu súng; đấu gươm; đọ súng; đọ kiếm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đấu súng; đấu gươm; đọ súng; đọ kiếm过去欧洲流行的一种风俗,两人发生争端,各不相让,约定时间地点,并邀请证人,彼此用武器对打泛指进行你死我活的斗争