Phiên âm : bīng báo.
Hán Việt : băng bạc.
Thuần Việt : mưa đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưa đá空中降下来的冰块,多在晚春和夏季的午后伴同雷阵雨出现,给农作物带来很大危害也叫雹,通称雹子有的地区叫冷子