VN520


              

冰雹

Phiên âm : bīng báo.

Hán Việt : băng bạc.

Thuần Việt : mưa đá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mưa đá
空中降下来的冰块,多在晚春和夏季的午后伴同雷阵雨出现,给农作物带来很大危害也叫雹,通称雹子有的地区叫冷子


Xem tất cả...