VN520


              

冰壶秋月

Phiên âm : bīng hú qiū yuè.

Hán Việt : băng hồ thu nguyệt.

Thuần Việt : đức hạnh; trong trắng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đức hạnh; trong trắng
冰壶:盛水的玉壶,喻洁白秋月:秋天的月亮,喻壶皎洁比喻品德高尚,心地纯洁


Xem tất cả...