Phiên âm : bīng hú qiū yuè.
Hán Việt : băng hồ thu nguyệt.
Thuần Việt : đức hạnh; trong trắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đức hạnh; trong trắng冰壶:盛水的玉壶,喻洁白秋月:秋天的月亮,喻壶皎洁比喻品德高尚,心地纯洁