Phiên âm : bīng lěng.
Hán Việt : băng lãnh.
Thuần Việt : lạnh giá; lạnh buốt; băng giá; rét cóng; giá lạnh.
lạnh giá; lạnh buốt; băng giá; rét cóng; giá lạnh
很冷
shǒujiǎo dòngdé bīnglěng.
chân tay rét cóng
不要躺在冰冷的石板上.
bùyào tǎng zài bīnglěng de shíbǎn shàng.
đừng