Phiên âm : bīng chuán.
Hán Việt : băng thuyền.
Thuần Việt : xe trượt tuyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe trượt tuyết冰床,也叫"冰排子",一种在冰上行驶的木制交通工具