Phiên âm : bīng liáng.
Hán Việt : băng lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 滾熱, .
寒冷、溫度極低。例天氣酷熱, 來一杯冰涼解渴的飲料吧!物體的溫度極低。《紅樓夢》第三○回:「一句提醒了寶玉, 噯喲了一聲, 覺得渾身冰涼, 低頭一看, 自己身上也都溼了。」
lạnh ngắt; lạnh buốt; lạnh giá; lạnh cóng。(物體)很涼。渾身冰涼。toàn thân lạnh buốt冰涼的酸梅湯。nước ô mai lạnh ngắt兩手凍得冰涼。hai tay lạnh cóng