VN520


              

冰涼

Phiên âm : bīng liáng.

Hán Việt : băng lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 滾熱, .

寒冷、溫度極低。例天氣酷熱, 來一杯冰涼解渴的飲料吧!
物體的溫度極低。《紅樓夢》第三○回:「一句提醒了寶玉, 噯喲了一聲, 覺得渾身冰涼, 低頭一看, 自己身上也都溼了。」

lạnh ngắt; lạnh buốt; lạnh giá; lạnh cóng。
(物體)很涼。
渾身冰涼。
toàn thân lạnh buốt
冰涼的酸梅湯。
nước ô mai lạnh ngắt
兩手凍得冰涼。
hai tay lạnh cóng


Xem tất cả...