VN520


              

冰壺秋月

Phiên âm : bīng hú qiū yuè.

Hán Việt : băng hồ thu nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人的品格高潔清亮。《宋史.卷四二八.道學列傳二.李侗》:「愿中如冰壺秋月, 瑩徹無瑕, 非吾曹所及。」

đức hạnh; trong trắng。
冰壺:盛水的玉壺,喻潔白。
秋月:秋天的月亮,喻壺皎潔。
比喻品德高尚,心地純潔。


Xem tất cả...