VN520


              

冰锥

Phiên âm : bīng zhuī.

Hán Việt : băng chùy.

Thuần Việt : nhũ băng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhũ băng (冰锥儿)
雪后檐头滴水凝成锥形的冰也叫冰锥子冰柱冰溜


Xem tất cả...