Phiên âm : bīng zhuī.
Hán Việt : băng chùy.
Thuần Việt : nhũ băng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhũ băng (冰锥儿)雪后檐头滴水凝成锥形的冰也叫冰锥子冰柱冰溜